Thực đơn
Thanh_xuân_có_bạn_(mùa_3) Thực tập sinhPhân loại màu
Công ty | Tên | Tuổi | Đánh giá lớp | Xếp hạng | ||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | Tập 2 | Tập 4 | Tập 6 | Tập 6 | Tập 10 | Tập 12 | Tập 13 | Tập 16 | Tập 18 | Tập 20 | Tập 23 | Chung kết | |||||||
# | # | # | # | # | Số phiếu | # | # | # | Số phiếu | # | # | Số phiếu | # | Số phiếu | ||||||
Thực tập sinh tự do | Lưu Tuyển (刘隽) | 23 | A | A | 7 | 9 | 4 | 8 | 8 | 7,763,643 | 8 | 13 | 9 | 8,808,048 | 24 | 12 | 3,574,126 | |||
Hoàng Hoằng Minh (黄泓铭) | 24 | N | N | 43 | 53 | 93 | 56 | 37 | 1,586,857 | 24 | 37 | 34 | 4,534,665 | 31 | 32 | Đã bị loại | 32 | |||
Cung Nghị Tinh (龚毅星) | 22 | N | C | 40 | 49 | 99 | 51 | 47 | 1,159,201 | 28 | 49 | 39 | Đã bị loại | 39 | ||||||
RADiANT PiCTURES (光芒影业) | Ngạn Hy (彦希) | 25 | C | C | 13 | 18 | 58 | 22 | 20 | 2,759,818 | 20 | 20 | 31 | 4,853,210 | 29 | 28 | Đã bị loại | 28 | ||
DngD (咚那个咚) | Trần Tử Long (陈子龙) | 25 | N | N | 103 | 114 | 80 | 113 | Đã bị loại | 64 - 118 | ||||||||||
Original Stone Music (原石音乐) | Vũ Duyệt (武悦) | 21 | C | C | 109 | 101 | 33 | 108 | Đã bị loại | 64 - 118 | ||||||||||
Astro Music (星宇愔乐) | Dư Cảnh Thiên (余景天) | 18 | A | A | 2 | 1 | 28 | 1 | 1 | 19,486,372 | 1 | 9 | 1 | 19,504,390 | 1 | 1 | 13,559,007 | Rời khỏi chương trình | ||
avex China (爱贝克思) | Từ Tử Vị (徐子未) | 24 | A | C | 93 | 25 | 1 | 15 | 13 | 4,206,613 | 29 | 1 | 17 | 6,968,144 | 18 | 17 | 3,377,588 | |||
B.K. Entertainment (彬稞娱乐) | Bạch Lục (白陆) | 23 | B | C | 65 | 82 | 88 | 60 | 55 | 984,809 | 34 | 25 | 36 | 3,879,158 | Đã bị loại | 36 | ||||
B/G ENTERTAINMENT (黑金计划) | Vương Nam Quân (王南钧) | 21 | B | B | 36 | 24 | 12 | 25 | 24 | 2,306,340 | 26 | 16 | 25 | 6,192,866 | 24 | 20 | 3,236,319 | |||
Lý Khâm (李钦) | 24 | C | N | 60 | 42 | 11 | 43 | 45 | 1,256,374 | 14 | 29 | 24 | 6,254,348 | 33 | 35 | Đã bị loại | 35 | |||
Lý Thạc (李硕) | 23 | C | N | 80 | 69 | 76 | 88 | Đã bị loại | 64 - 118 | |||||||||||
Ứng Thần Hy (应晨熙) | 19 | C | B | 47 | 56 | 26 | 81 | Đã bị loại | 64 - 118 | |||||||||||
Banana Entertainment (香蕉娱乐) | Khương Kinh Tá (姜京佐) | 23 | C | A | 8 | 13 | 15 | 14 | 17 | 3,572,457 | 23 | 12 | 19 | 6,829,571 | 18 | 22 | 2,955,138 | Đã bị loại | 22 | |
Triệu Cẩn Nghiêu (赵瑾尧) | 21 | N | B | 67 | 66 | 76 | 65 | 43 | 1,277,683 | 58 | 53 | 59 | Đã bị loại | 59 | ||||||
BF Entertainment (大脸娱乐) | Ngụy Hồng Vũ (魏宏宇) | 22 | A | N | 84 | 4 | 105 | 4 | 6 | 11,865,745 | 32 | 54 | 37 | 3,779,751 | Đã bị loại | 37 | ||||
ChengMengWenHua (程梦文化) | Kha Nhĩ (柯尔) | 24 | N | N | 118 | 48 | 113 | 58 | 46 | 1,179,272 | 41 | 49 | 44 | Đã bị loại | 44 | |||||
Chenfan Entertainment (宸帆娱乐) | Chung Phúc Lâm (钟福林) | 20 | N | N | 91 | 71 | 80 | 59 | Đã bị loại | 64 - 118 | ||||||||||
Beijing Chunyin Culture Media Co., Ltd. (刍音文化) | Trương Tư Nguyên (张思源) | 26 | B | C | 24 | 17 | 29 | 19 | 19 | 2,782,709 | 40 | 55 | 18 | 6,868,656 | 24 | 23 | 2,879,159 | Đã bị loại | 23 | |
CIWEN MEDIA (慈文影视) | Đặng Trạch Minh (邓泽鸣) | 18 | B | B | 15 | 20 | 7 | 20 | 21 | 2,704,956 | 19 | 3 | 23 | 6,265,579 | 29 | 24 | Đã bị loại | 24 | ||
D.WANG MEDIA (大王娱乐) | Tào Vũ Tuyết (曹宇雪) | 23 | C | C | 116 | 102 | 113 | 115 | Đã bị loại | 64 - 118 | ||||||||||
Lý Thiên Kỳ (李天琪) | 25 | B | B | 89 | 103 | 22 | 112 | Đã bị loại | 64 - 118 | |||||||||||
Lý Tử Thần (李子晨) | 23 | C | C | 110 | 116 | 18 | 117 | Đã bị loại | 64 - 118 | |||||||||||
Triệu Minh Hiên (赵明轩) | 21 | C | C | 112 | 115 | 54 | 118 | Đã bị loại | 64 - 118 | |||||||||||
DMDF (大美德丰) | Tạp Tư (卡斯) | 30 | C | B | 31 | 45 | 68 | 57 | Đã bị loại | 64 - 118 | ||||||||||
Trần Đỉnh Đỉnh (陈鼎鼎) | 26 | C | C | 18 | 28 | 86 | 37 | 49 | 1,115,283 | 52 | 47 | 52 | Đã bị loại | 52 | ||||||
Thất Cáp (七哈) | 26 | C | B | 26 | 33 | 18 | 47 | Đã bị loại | 64 - 118 | |||||||||||
Thập Thất Quân (十七君) | 31 | C | C | 30 | 41 | 99 | 53 | Đã bị loại | 64 - 118 | |||||||||||
Thôi Vân Phong (崔云峰) | 23 | C | A | 25 | 34 | 43 | 44 | 54 | 996,506 | 42 | 16 | 42 | Đã bị loại | 42 | ||||||
Emperor (Beijing) Culture Development Co., Ltd. (英皇娱乐) | Dư Diễn Long (余衍隆) | 21 | C | C | 50 | 67 | 12 | 82 | Đã bị loại | 64 - 118 | ||||||||||
FancyTown Culture (范堂文化) | Uông Giai Thần (汪佳辰) | 21 | B | C | 63 | 60 | 35 | 45 | 27 | 1,959,790 | 17 | 21 | 30 | 4,916,834 | 24 | 27 | Đã bị loại | 27 | ||
Gramarie Entertainment (果然娱乐) | Hồ Hiên Hào (胡轩豪) | 22 | N | B | 108 | 110 | 49 | 101 | Đã bị loại | 64 - 118 | ||||||||||
HAOHAN Entertainment (浩瀚娱乐) | Thường Hoa Sâm (常华森) | 23 | N | N | 11 | 15 | 46 | 17 | 16 | 3,580,551 | 9 | 15 | 10 | 8,788,404 | 14 | 10 | 3,655,594 | |||
Lưu Quan Hữu (刘冠佑) | 19 | B | A | 44 | 83 | 58 | 85 | 32 | 1,836,217 | 12 | 10 | 13 | 8,385,629 | 9 | 6 | 4,325,631 | ||||
Lưu Tuấn Hạo (刘俊昊) | 22 | N | N | 42 | 58 | 80 | 68 | 48 | 1,120,631 | 45 | 5 | 45 | Đã bị loại | 45 | ||||||
Lý Thiêm Dực (李添翼) | 20 | N | N | 104 | 118 | 93 | 73 | Đã bị loại | 64 - 118 | |||||||||||
Trương Suất Bác (张帅博) | 18 | N | C | 71 | 95 | 51 | 100 | Đã bị loại | 64 - 118 | |||||||||||
Bao Hàm (包涵) | 18 | N | N | 49 | 89 | 113 | 104 | Đã bị loại | 64 - 118 | |||||||||||
HEDGEHOG BROTHERS (刺猬兄弟) | Vương Hạo Hiên (王浩轩) | 21 | C | C | 27 | 21 | 2 | 26 | 35 | 1,727,882 | 50 | 57 | 49 | Đã bị loại | 49 | |||||
Beijing Lan Mei Tailor Made Production Culture (海西星生) | Hàn Cạnh Đức (韩竞德) | 19 | N | N | 56 | 35 | 71 | 41 | 50 | 1,055,870 | 55 | 37 | 55 | Đã bị loại | 55 | |||||
Hot Idol (好好榜样) | Trần Dự Canh (陈誉庚) | 23 | N | B | 32 | 36 | 47 | 33 | 28 | 1,913,094 | 30 | 19 | 20 | 6,791,387 | 21 | 21 | 3,180,609 | Đã bị loại | 21 | |
HKBX Entertainment (花开半夏文化传媒) | Tử Du (梓渝) | 19 | C | C | 20 | 27 | 63 | 28 | 22 | 2,618,042 | 18 | 31 | 21 | 6,572,007 | 33 | 31 | Đã bị loại | 31 | ||
Trịnh Tinh Nguyên (郑星源) | 20 | B | B | 23 | 31 | 86 | 34 | 31 | 1,867,200 | 22 | 40 | 27 | 5,237,392 | 31 | 34 | Đã bị loại | 34 | |||
Hàn Thụy Trạch (韩瑞泽) | 20 | C | N | 94 | 88 | 88 | 75 | 58 | 941,419 | 60 | 59 | 60 | Đã bị loại | 60 | ||||||
Lê Minh Húc (黎明旭) | 20 | C | C | 55 | 63 | 24 | 74 | 56 | 955,851 | 57 | 26 | 57 | Đã bị loại | 57 | ||||||
Vạn Vũ Thần (万禹辰) | 20 | C | B | 72 | 72 | 35 | 63 | 44 | 1,259,659 | 43 | 41 | 41 | Đã bị loại | 41 | ||||||
HUAYI BROTHERS FASHION (华谊兄弟时尚) | Ngụy Tinh Thừa (魏星丞) | 22 | N | C | 75 | 70 | 60 | 77 | 26 | 2,190,641 | 39 | 23 | 40 | Đã bị loại | 40 | |||||
JS Entertainment (集笙文化) | Tiểu Hà (小河) | 23 | N | N | 90 | 44 | 80 | 48 | Đã bị loại | 64 - 118 | ||||||||||
JH Entertainment (瑾和娱乐) | A Dục (阿煜) | 27 | C | N | 28 | 30 | 15 | 24 | 33 | 1,816,188 | 51 | 56 | 51 | Đã bị loại | 51 | |||||
Kss (快享星合) | Ái Nhĩ Pháp · Kim (爱尔法·金) | 22 | N | N | 39 | 59 | 93 | 72 | Đã bị loại | 64 - 118 | ||||||||||
Vương Tử Úc (王梓澳) | 20 | N | 93 | Rời khỏi chương trình | ||||||||||||||||
Phó Tuyết Nham (付雪岩) | 23 | C | N | 88 | 79 | 93 | 79 | Đã bị loại | 64 - 118 | |||||||||||
Châu Tuấn Vũ (周峻宇) | 23 | N | C | 57 | 80 | 105 | 96 | Đã bị loại | 64 - 118 | |||||||||||
L.TAO Entertainment (龙韬娱乐) | Chung Tuấn Nhất (钟骏一) | 18 | C | B | 62 | 37 | 35 | 39 | 57 | 949,708 | 54 | 29 | 54 | Đã bị loại | 54 | |||||
LaoyuVision (老鱼映画) | Tôn Oánh Hạo (孙滢皓) | 21 | A | A | 29 | 12 | 6 | 11 | 11 | 5,577,701 | 6 | 6 | 6 | 10,002,859 | 3 | 5 | 4,748,308 | |||
Ling You Jing Ji (领优经纪) | IKELILI Ngải Khắc Lý Lý(艾克里里) | 26 | B | B | 9 | 14 | 54 | 18 | 23 | 2,436,653 | 49 | 58 | 50 | Đã bị loại | 50 | |||||
LIANHUAIWEI STUDIO (连淮伟工作室) | Liên Hoài Vỹ (连淮伟) | 23 | C | A | 4 | 6 | 47 | 6 | 3 | 13,167,230 | 3 | 7 | 4 | 12,537,143 | 2 | 3 | 5,718,259 | |||
Live Nation | Dương Bạc Ny (杨泊尼) | 28 | N | C | 114 | 104 | 118 | 111 | Đã bị loại | 64 - 118 | ||||||||||
Dương Ước Hàn (杨约翰) | 25 | B | C | 115 | 92 | 32 | 98 | Đã bị loại | 64 - 118 | |||||||||||
M-NATION (辰星娱乐) | Đoàn Tinh Tinh (段星星) | 23 | A | A | 95 | 23 | 118 | 21 | 18 | 3,246,841 | 10 | 11 | 7 | 9,627,172 | 12 | 8 | 3,994,735 | |||
MANTRA PICTURES (工夫真言) | Thì An (时安) | 20 | N | N | 101 | 113 | 99 | 116 | Đã bị loại | 64 - 118 | ||||||||||
Mavericks Entertainment (麦锐娱乐) | Thảo Ngư (草鱼) | 30 | C | B | 38 | 39 | 60 | 38 | 38 | 1,562,793 | 31 | 41 | 33 | 4,631,728 | 7 | 29 | Đã bị loại | 29 | ||
Châu Tử Kiệt (周子杰) | 23 | C | C | 83 | 55 | 71 | 46 | 41 | 1,351,205 | 56 | 45 | 58 | Đã bị loại | 58 | ||||||
summerstar (盛夏星空) | Tào Tử Tuấn (曹子俊) | 18 | N | C | 34 | 51 | 80 | 61 | Đã bị loại | 64 - 118 | ||||||||||
Shanghai ZUI Co., Ltd. (最世文化) | Hà Đức Thụy (何德瑞) | 23 | N | C | 68 | 98 | 40 | 35 | 25 | 2,215,470 | 15 | 24 | 16 | 7,089,700 | 18 | 18 | 3,275,178 | |||
MOUNTAINTOP (泰洋川禾) | Dương Hạo Quân (杨皓钧) | 19 | N | N | 74 | 96 | 113 | 106 | Đã bị loại | 64 - 118 | ||||||||||
M+ ENTERTAINMENT (木加互娱) | Trần Tuấn Hào (陈俊豪) | 21 | N | C | 10 | 11 | 39 | 13 | 15 | 3,704,346 | 33 | 39 | 32 | 4,710,917 | 21 | 25 | Đã bị loại | 25 | ||
firefly (萦火丛传媒) | Từ Tân Trì (徐新驰) | 19 | N | C | 17 | 16 | 40 | 12 | 12 | 4,892,320 | 16 | 14 | 14 | 7,712,046 | 5 | 16 | 3,384,112 | |||
NUCLEAR FIRE MEDIA (火核传媒) | Hùng Nghệ Văn (熊艺文) | 24 | B | C | 66 | 85 | 60 | 67 | 62 | 849,427 | Đã bị loại | 62 | ||||||||
Trạm Triển (湛展) | 25 | C | C | 106 | 117 | 93 | 109 | Đã bị loại | 64 - 118 | |||||||||||
Lưu Phong Lỗi (刘峰磊) | 21 | N | N | 86 | 105 | 99 | 86 | Đã bị loại | 64 - 118 | |||||||||||
Original Plan (原际画) | Tôn Diệc Hàng (孙亦航) | 19 | B | A | 5 | 7 | 88 | 7 | 7 | 8,477,428 | 4 | 33 | 3 | 13,112,284 | 4 | 7 | 4,215,269 | |||
Dương Dương Dương (杨阳洋) | 19 | N | C | 33 | 50 | 99 | 71 | Đã bị loại | 64 - 118 | |||||||||||
Qin's Entertainment (坤音娱乐) | Lưu Hân (刘欣) | 19 | N | B | 52 | 78 | 51 | 94 | 61 | 902,540 | Đã bị loại | 61 | ||||||||
Dương Đào (杨淘) | 23 | N | N | 45 | 57 | 88 | 76 | Đã bị loại | 64 - 118 | |||||||||||
Lân Nhất Minh (麟壹铭) | 24 | C | N | 78 | 74 | 12 | 80 | Đã bị loại | 64 - 118 | |||||||||||
Phùng Trần Tư Nam (冯陈思楠) | 21 | B | B | 82 | 75 | 54 | 89 | 63 | 844,862 | Đã bị loại | 63 | |||||||||
Mã Tư Hàm (马思涵) | 26 | C | C | 64 | 73 | 10 | 78 | Đã bị loại | 64 - 118 | |||||||||||
RE MEDIA (冉翼文化) | Đặng Hiếu Từ (邓孝慈) | 22 | N | N | 12 | 8 | 76 | 9 | 9 | 5,794,392 | 38 | 36 | 29 | 4,938,338 | 11 | 11 | 3,586,144 | |||
R-Star (锐策娱乐) | Khâu Đan Phong (邱丹枫) | 20 | N | C | 16 | 22 | 109 | 23 | 29 | 1,908,941 | 37 | 59 | 35 | 4,323,440 | 35 | 33 | Đã bị loại | 33 | ||
SY MUSIC & ENTERTAINMENT Co., Ltd. (韶愔音乐娱乐) | Trần Huyễn Hiếu (陈泫孝) | 26 | N | N | 73 | 81 | 65 | 95 | Đã bị loại | 64 - 118 | ||||||||||
SHENGSHIGUANGNIAN (盛世光年) | Dương Hạo Minh (杨昊铭) | 21 | B | B | 21 | 26 | 53 | 27 | 34 | 1,801,582 | 36 | 32 | 28 | 4,975,631 | 5 | 19 | 3,265,976 | |||
SHOWCITYTIMES (少城时代) | Đường Gia Tề (唐嘉齐) | 23 | B | B | 105 | 62 | 24 | 49 | Đã bị loại | 64 - 118 | ||||||||||
Bạch Đinh (白丁) | 21 | B | N | 70 | 40 | 71 | 32 | 39 | 1,535,907 | 48 | 52 | 48 | Đã bị loại | 48 | ||||||
Trần Tuấn Vũ (陈俊宇) | 22 | B | B | 58 | 52 | 68 | 40 | 53 | 1,023,334 | 44 | 45 | 38 | 3,534,955 | Đã bị loại | 38 | |||||
Tuyên Hạo (宣淏) | 23 | C | C | 102 | 77 | 109 | 62 | Đã bị loại | 64 - 118 | |||||||||||
SJ. (庶吉影视) | Hứa Trác Luân (许卓伦) | 20 | C | C | 77 | 61 | 21 | 50 | 52 | 1,027,740 | 53 | 43 | 53 | Đã bị loại | 53 | |||||
Beijing simply joy culture development Co., Ltd. (简单快乐) | Ngải Lực Trát Đề (艾力扎提) | 18 | C | C | 54 | 47 | 5 | 55 | 59 | 940,993 | 35 | 28 | 43 | Đã bị loại | 43 | |||||
Lý Viễn (李远) | 22 | N | N | 79 | 94 | 105 | 97 | Đã bị loại | 64 - 118 | |||||||||||
Sony Music Labels Inc. (日本索尼音乐) | Hashimoto Yuta (桥本裕太) | 26 | C | B | 53 | 43 | 68 | 42 | 51 | 1,038,409 | 27 | 2 | 22 | 6,273,772 | 12 | 26 | Đã bị loại | 26 | ||
Guang Pu Yu Le (光谱娱乐) | Từ Tân (徐滨) | 20 | N | N | 81 | 64 | 80 | 92 | Đã bị loại | 64 - 118 | ||||||||||
STAR MASTER (匠星娱乐) | Hà Nhĩ Lực Quân (苛尔力钧) | 26 | B | B | 87 | 93 | 42 | 36 | 40 | 1,357,317 | 46 | 51 | 46 | Đã bị loại | 46 | |||||
Mộc Sâm (木森) | 26 | C | C | 85 | 87 | 88 | 93 | Đã bị loại | 64 - 118 | |||||||||||
Thời Thượng (时尚) | 22 | B | B | 111 | 106 | 109 | 103 | Đã bị loại | 64 - 118 | |||||||||||
Triết Dã (哲野) | 26 | B | B | 100 | 108 | 8 | 90 | Đã bị loại | 64 - 118 | |||||||||||
STF | Thái Phi Dương (蔡飞扬) | 20 | C | C | 59 | 97 | 105 | 107 | Đã bị loại | 64 - 118 | ||||||||||
Hoàng Giám Hy (黄鉴曦) | 22 | C | C | 69 | 99 | 113 | 110 | Đã bị loại | 64 - 118 | |||||||||||
Phương Chính (方政) | 20 | C | B | 113 | 112 | 3 | 83 | Đã bị loại | 64 - 118 | |||||||||||
Vương Lâm Khải (王琳凯) | 20 | C | B | 41 | 65 | 8 | 69 | 60 | 922,394 | 59 | 47 | 56 | Đã bị loại | 56 | ||||||
Dương Trí Tường (杨智翔) | 21 | B | A | 117 | 90 | 18 | 91 | Đã bị loại | 64 - 118 | |||||||||||
Super Idol (超级爱豆) | Hoàng Hà (黄河) | 20 | C | B | 96 | 100 | 44 | 84 | Đã bị loại | 64 - 118 | ||||||||||
Lý Hạo Lâm (李昊霖) | 21 | C | B | 92 | 111 | 50 | 87 | Đã bị loại | 64 - 118 | |||||||||||
TAOXIUGUANGYING (淘秀光影) | Ngưu Tại Tại (牛在在) | 24 | N | N | 22 | 29 | 63 | 30 | 42 | 1,282,077 | 47 | 35 | 47 | Đã bị loại | 47 | |||||
HESONG ENTERTAINMENT | Thập Thất (十七) | 19 | B | C | 14 | 10 | 31 | 10 | 10 | 5,784,055 | 25 | 26 | 15 | 7,172,450 | 14 | 9 | 3,808,876 | |||
TIANMAXINGHE (天马星河) | Đỗ Thiên Vũ (杜天宇) | 18 | N | C | 61 | 46 | 76 | 29 | 36 | 1,689,609 | 21 | 4 | 26 | 5,527,283 | 17 | 13 | 3,548,949 | |||
Times Fengjun Entertainment (时代峰峻) | Lý Tuấn Hào (李俊濠) | 23 | C | B | 1 | 2 | 65 | 2 | 4 | 12,576,105 | 11 | 43 | 11 | 8,486,765 | 24 | 15 | 3,385,002 | |||
Beijing Why Entertainment Co., Ltd. (未禾娱乐) | Chung Trác Dung (钟卓融) | 18 | C | N | 99 | 91 | 22 | 99 | Đã bị loại | 64 - 118 | ||||||||||
YG ENTERTAINMENT BEIJING LIMITED (曜星文化) | Ức Hiên (亿轩) | 22 | C | C | 46 | 38 | 15 | 31 | 30 | 1,875,578 | 13 | 21 | 12 | 8,428,171 | 21 | 30 | Đã bị loại | 30 | ||
Trần Kim Hâm (陈金鑫) | 22 | B | B | 76 | 86 | 65 | 102 | Đã bị loại | 64 - 118 | |||||||||||
GAOYIBAI STUDIO (翼百影视文化) | Cao Nhất Bách (高一百) | 24 | N | N | 19 | 32 | 109 | 54 | Đã bị loại | 64 - 118 | ||||||||||
YC (一澄娱乐) | Lương Hoằng Lập (梁弘立) | 22 | N | N | 37 | 84 | 71 | 64 | Đã bị loại | 64 - 118 | ||||||||||
TheYoung Entertainment (德漾娱乐) | Lương Sâm (梁森) | 23 | A | B | 6 | 3 | 30 | 3 | 2 | 13,748,557 | 7 | 34 | 8 | 9,358,521 | 14 | 14 | 3,447,402 | |||
Beijing Youhug Media Co., Ltd. (耀客传媒) | La Nhất Châu (罗一舟) | 21 | A | A | 48 | 19 | 27 | 16 | 14 | 3,766,773 | 2 | 7 | 2 | 18,347,358 | 8 | 2 | 10,637,905 | |||
Trần Kiến Vũ (陈建宇) | 22 | C | C | 35 | 54 | 99 | 66 | Đã bị loại | 64 - 118 | |||||||||||
Tưởng Trí Hào (蒋智豪) | 25 | C | C | 98 | 107 | 71 | 114 | Đã bị loại | 64 - 118 | |||||||||||
Khổng Tường Trì (孔祥池) | 23 | C | C | 107 | 109 | 38 | 105 | Đã bị loại | 64 - 118 | |||||||||||
YI HUA ENTERTAINMENT (壹华娱乐) | Đường Cửu Châu (唐九洲) | 23 | N | N | 3 | 5 | 54 | 5 | 5 | 11,930,095 | 5 | 18 | 5 | 11,129,769 | 9 | 4 | 5,318,850 | |||
Lưu Kỳ (刘琦) | 24 | C | C | 97 | 76 | 45 | 52 | Đã bị loại | 64 - 118 | |||||||||||
Trương Cảnh Quân (张景昀) | 20 | C | C | 51 | 68 | 34 | 70 | Đã bị loại | 64 - 118 | |||||||||||
Phân loại màu
Top 9 mới |
Xếp hạng | Tập 2 | Tập 4 | Tập 6 | Tập 10 | Tập 12 | Tập | Tập 20 | Tập 23 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lý Tuấn Hào (李俊濠) | Dư Cảnh Thiên (余景天) ↑1 | Dư Cảnh Thiên (余景天) = | Dư Cảnh Thiên (余景天) = | Dư Cảnh Thiên (余景天) = | Dư Cảnh Thiên (余景天) = | Dư Cảnh Thiên (余景天) = | |
2 | Dư Cảnh Thiên (余景天) | Lý Tuấn Hào (李俊濠) ↓1 | Lý Tuấn Hào (李俊濠) = | Lương Sâm (梁森) ↑1 | La Nhất Châu (罗一舟) ↑12 | La Nhất Châu (罗一舟) = | La Nhất Châu (罗一舟) = | |
3 | Đường Cửu Châu (唐九洲) | Lương Sâm (梁森) ↑3 | Lương Sâm (梁森) = | Liên Hoài Vỹ (连淮伟) ↑3 | Liên Hoài Vỹ (连淮伟) = | Tôn Diệc Hàng (孙亦航) ↑1 | Liên Hoài Vỹ (连淮伟) ↑1 | |
4 | Liên Hoài Vỹ (连淮伟) | Ngụy Hồng Vũ (魏宏宇) ↑80 | Ngụy Hồng Vũ (魏宏宇) = | Lý Tuấn Hào (李俊濠) ↓2 | Tôn Diệc Hàng (孙亦航) ↑3 | Liên Hoài Vỹ (连淮伟) ↓1 | Đường Cửu Châu (唐九洲) ↑1 | |
5 | Tôn Diệc Hàng (孙亦航) | Đường Cửu Châu (唐九洲) ↓2 | Đường Cửu Châu (唐九洲) = | Đường Cửu Châu (唐九洲) = | Đường Cửu Châu (唐九洲) = | Đường Cửu Châu (唐九洲) = | Tôn Oánh Hạo (孙滢皓) ↑1 | |
6 | Lương Sâm (梁森) | Liên Hoài Vỹ (连淮伟) ↓2 | Liên Hoài Vỹ (连淮伟) = | Ngụy Hồng Vũ (魏宏宇) ↓2 | Tôn Oánh Hạo (孙滢皓) ↑5 | Tôn Oánh Hạo (孙滢皓) = | Lưu Quan Hữu (刘冠佑) ↑7 | |
7 | Lưu Tuyển (刘隽) | Tôn Diệc Hàng (孙亦航) ↓2 | Tôn Diệc Hàng (孙亦航) = | Tôn Diệc Hàng (孙亦航) = | Lương Sâm (梁森) ↓5 | Đoàn Tinh Tinh (段星星) ↑3 | Tôn Diệc Hàng (孙亦航) ↓4 | |
8 | Khương Kinh Tá (姜京佐) | Đặng Hiếu Từ (邓孝慈) ↑4 | Lưu Tuyển (刘隽) ↑1 | Lưu Tuyển (刘隽) = | Lưu Tuyển (刘隽) = | Lương Sâm (梁森) ↓1 | Đoàn Tinh Tinh (段星星) ↓1 | |
9 | Ngải Khắc Lý Lý (艾克里里) | Lưu Tuyển (刘隽) ↓2 | Đặng Hiếu Từ (邓孝慈) ↓1 | Đặng Hiếu Từ (邓孝慈) = | Thường Hoa Sâm (常华森) ↑7 | Lưu Tuyển (刘隽) ↓1 | Thập Thất (十七) ↑6 |
Phân loại màu
Thành viên chính thức debut | |
Thực tập sinh bị loại ở vòng chung kết | |
Thực tập sinh bị loại ở vòng loại trừ ba | |
Thực tập sinh bị loại ở vòng loại trừ hai | |
Thực tập sinh bị loại ở vòng loại trừ một | |
Thực tập sinh rời khỏi chương trình |
Thực tập sinh Thanh Xuân Có Bạn 3 | ||||
---|---|---|---|---|
La Nhất Châu (罗一舟) | Liên Hoài Vỹ (连淮伟) | Đường Cửu Châu (唐九洲) | Tôn Oánh Hạo (孙滢皓) | Lưu Quan Hữu (刘冠佑) |
Tôn Diệc Hàng (孙亦航) | Đoàn Tinh Tinh (段星星) | Thập Thất (十七) | Thường Hoa Sâm (常华森) | Đặng Hiếu Từ (邓孝慈) |
Lưu Tuyển (刘隽) | Đỗ Thiên Vũ (杜天宇) | Lương Sâm (梁森) | Lý Tuấn Hào (李俊濠) | Từ Tân Trì (徐新驰) |
Từ Tử Vị (徐子未) | Hà Đức Thụy (何德瑞) | Dương Hạo Minh (杨昊铭) | Vương Nam Quân (王南钧) | Dư Cảnh Thiên (余景天) |
Trần Dự Canh (陈誉庚) | Khương Kinh Tá (姜京佐) | Trương Tư Nguyên (张思源) | Đặng Trạch Minh (邓泽鸣) | Trần Tuấn Hào (陈俊豪) |
Hashimoto Yuta (桥本裕太) | Uông Giai Thần (汪佳辰) | Ngạn Hy (彦希) | Thảo Ngư (草鱼) | Ức Hiên (亿轩) |
Tử Du (梓渝) | Hoàng Hoằng Minh (黄泓铭) | Khâu Đan Phong (邱丹枫) | Trịnh Tinh Nguyên (郑星源) | Lý Khâm (李钦) |
Bạch Lục (白陆) | Ngụy Hồng Vũ (魏宏宇) | Trần Tuấn Vũ (陈俊宇) | Cung Ngụy Tinh (龚毅星) | Ngụy Tinh Thừa (魏星丞) |
Vạn Vũ Thần (万禹辰) | Thôi Vân Phong (崔云峰) | Ngải Lực Trát Đề (艾力扎提) | Kha Nhĩ (柯尔) | Lưu Tuấn Hạo (刘俊昊) |
Hà Nhĩ Lực Quân (苛尔力钧) | Ngư Tại Tại (牛在在) | Bạch Đinh (白丁) | Vương Hạo Hiên (王浩轩) | Ngải Khắc Lý Lý (艾克里里) |
A Dục (阿煜) | Trần Đỉnh Đỉnh (陈鼎鼎) | Hứa Trác Luân (许卓伦) | Chung Tuấn Nhất (钟骏一) | Hàn Cạnh Đức (韩竞德) |
Vương Lâm Khải (王琳凯) | Lê Minh Húc (黎明旭) | Châu Tử Kiệt (周子杰) | Triệu Cẩn Nghiêu (赵瑾尧) | Hàn Thụy Trạch (韩瑞泽) |
Lưu Hân (刘欣) | Hùng Nghệ Văn (熊艺文) | Phùng Trần Tư Nam (冯陈思楠) | Thất Cáp (七哈) | Tiểu Hà (小河) |
Đường Gia Tề (唐嘉齐) | Lưu Kỳ (刘琦) | Thập Thất Quân (十七君) | Cao Nhất Bách (高一百) | Tạp Tư (卡斯) |
Chung Phúc Lâm (钟福林) | Tào Tử Tuấn (曹子俊) | Tuyên Hạo (宣淏) | Lương Hoằng Lập (梁弘立) | Từ Kiến Vũ (陈建宇) |
Trương Cảnh Quân (张景昀) | Dương Dương Dương (杨阳洋) | Ái Nhĩ Pháp Kim (爱尔法金) | Lý Thiêm Dực (李添翼) | Dương Đào (杨淘) |
Mã Tư Hàm (马思涵) | Phó Tuyết Nham (付雪岩) | Lân Nhất Minh (麟壹铭) | Ứng Thần Hy (应晨熙) | Dư Diễn Long (余衍隆) |
Phương Chính (方政) | Hoàng Hà (黄河) | Lưu Phong Lỗi (刘峰磊) | Lý Hạo Lâm (李昊霖) | Lý Thạc (李硕) |
Triết Dã (哲野) | Dương Trí Tường (杨智翔) | Từ Tân (徐滨) | Mộc Sâm (木森) | Trần Huyễn Hiếu (陈泫孝) |
Châu Tuấn Vũ (周峻宇) | Lý Viễn (李远) | Dương Ước Hàn (杨约翰) | Chung Trác Dung (钟卓融) | Trương Suất Bác (张帅博) |
Hồ Hiên Hào (胡轩豪) | Trần Kim Hâm (陈金鑫) | Thì Thượng (时尚) | Bao Hàm (包涵) | Khổng Tường Trì (孔祥池) |
Dương Hạo Quân (杨皓钧) | Thái Phi Dương (蔡飞扬) | Võ Duyệt (武悦) | Trạm Triển (湛展) | Hoàng Giám Hy (黄鉴曦) |
Dương Bạc Ny (杨泊尼) | Lý Thiên Kỳ (李天琪) | Trần Tử Long (陈子龙) | Tưởng Trí Hào (蒋智豪) | Tào Vũ Tuyết (曹宇雪) |
Thì An (时安) | Lý Tử Thần (李子晨) | Triệu Minh Hiên (赵明轩) | Vương Tử Úc (王梓澳) | |
Thực đơn
Thanh_xuân_có_bạn_(mùa_3) Thực tập sinhLiên quan
Thanh Thanh Hóa Thanh gươm diệt quỷ Thanh Hóa (thành phố) Thanh xuân vật vã Thanh Hoa (ca sĩ) Thanh Sơn (diễn viên) Thanh Tuyền (ca sĩ) Thanh tra Chính phủ Thanh HảiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Thanh_xuân_có_bạn_(mùa_3) http://ttvn.toquoc.vn/thanh-xuan-co-ban-3-bat-ngo-... https://www.dailycpop.com/youth-with-you-3-announc... https://www.facebook.com/hongtrada.cbiz/posts/7931... https://em.iq.com/player.html?id=12wik6d19xw https://em.iq.com/player.html?id=1liw1tv3uus https://em.iq.com/player.html?id=1revts63zqk https://em.iq.com/player.html?id=201wmt2t8i8 https://www.iq.com/album/270u52uh8yh https://so.iqiyi.com/so/q_%E9%9D%92%E6%98%A5%E6%9C... https://www.youtube.com/watch?v=Ej8QgDUsFrM