Thực tập sinh Thanh_xuân_có_bạn_(mùa_3)

Phân loại màu

  •      Top 9 của tuần
  •      Top 9 của tuần (Live Votes)
  •      Rời khỏi chương trình
  •      Bị loại trong tập 10
  •      Bị loại trong tập 16
  •      Bị loại trong tập 20
  •      Bị loại trong tập 23
  •      Thành viên chính thức ra mắt
Công tyTênTuổiĐánh giá lớpXếp hạng
12Tập 2Tập 4Tập 6Tập 6Tập 10Tập 12Tập 13Tập 16Tập 18Tập 20Tập 23Chung kết
#####Số phiếu###Số phiếu##Số phiếu#Số phiếu
Thực tập sinh tự doLưu Tuyển

(刘隽)

23AA794887,763,64381398,808,04824123,574,126
Hoàng Hoằng Minh

(黄泓铭)

24NN43539356371,586,8572437344,534,6653132Đã bị loại32
Cung Nghị Tinh

(龚毅星)

22NC40499951471,159,201284939Đã bị loại39
RADiANT PiCTURES

(光芒影业)

Ngạn Hy

(彦希)

25CC13185822202,759,8182020314,853,2102928Đã bị loại28
DngD

(咚那个咚)

Trần Tử Long

(陈子龙)

25NN10311480113Đã bị loại64 - 118
Original Stone Music

(原石音乐)

Vũ Duyệt

(武悦)

21CC10910133108Đã bị loại64 - 118
Astro Music

(星宇愔乐)

Dư Cảnh Thiên

(余景天)

18AA21281119,486,37219119,504,3901113,559,007Rời khỏi chương trình
avex China

(爱贝克思)

Từ Tử Vị

(徐子未)

24AC9325115134,206,613291176,968,14418173,377,588
B.K. Entertainment

(彬稞娱乐)

Bạch Lục

(白陆)

23BC6582886055984,8093425363,879,158Đã bị loại36
B/G ENTERTAINMENT

(黑金计划)

Vương Nam Quân

(王南钧)

21BB36241225242,306,3402616256,192,86624203,236,319
Lý Khâm

(李钦)

24CN60421143451,256,3741429246,254,3483335Đã bị loại35
Lý Thạc

(李硕)

23CN80697688Đã bị loại64 - 118
Ứng Thần Hy

(应晨熙)

19CB47562681Đã bị loại64 - 118
Banana Entertainment

(香蕉娱乐)

Khương Kinh Tá

(姜京佐)

23CA8131514173,572,4572312196,829,57118222,955,138Đã bị loại22
Triệu Cẩn Nghiêu

(赵瑾尧)

21NB67667665431,277,683585359Đã bị loại59
BF Entertainment

(大脸娱乐)

Ngụy Hồng Vũ

(魏宏宇)

22AN8441054611,865,7453254373,779,751Đã bị loại37
ChengMengWenHua

(程梦文化)

Kha Nhĩ

(柯尔)

24NN1184811358461,179,272414944Đã bị loại44
Chenfan Entertainment

(宸帆娱乐)

Chung Phúc Lâm

(钟福林)

20NN91718059Đã bị loại64 - 118
Beijing Chunyin Culture Media Co., Ltd.

(刍音文化)

Trương Tư Nguyên

(张思源)

26BC24172919192,782,7094055186,868,65624232,879,159Đã bị loại23
CIWEN MEDIA

(慈文影视)

Đặng Trạch Minh

(邓泽鸣)

18BB1520720212,704,956193236,265,5792924Đã bị loại24
D.WANG MEDIA

(大王娱乐)

Tào Vũ Tuyết

(曹宇雪)

23CC116102113115Đã bị loại64 - 118
Lý Thiên Kỳ

(李天琪)

25BB8910322112Đã bị loại64 - 118
Lý Tử Thần

(李子晨)

23CC11011618117Đã bị loại64 - 118
Triệu Minh Hiên

(赵明轩)

21CC11211554118Đã bị loại64 - 118
DMDF

(大美德丰)

Tạp Tư

(卡斯)

30CB31456857Đã bị loại64 - 118
Trần Đỉnh Đỉnh

(陈鼎鼎)

26CC18288637491,115,283524752Đã bị loại52
Thất Cáp

(七哈)

26CB26331847Đã bị loại64 - 118
Thập Thất Quân

(十七君)

31CC30419953Đã bị loại64 - 118
Thôi Vân Phong

(崔云峰)

23CA2534434454996,506421642Đã bị loại42
Emperor (Beijing) Culture Development Co., Ltd.

(英皇娱乐)

Dư Diễn Long

(余衍隆)

21CC50671282Đã bị loại64 - 118
FancyTown Culture

(范堂文化)

Uông Giai Thần

(汪佳辰)

21BC63603545271,959,7901721304,916,8342427Đã bị loại27
Gramarie Entertainment

(果然娱乐)

Hồ Hiên Hào

(胡轩豪)

22NB10811049101Đã bị loại64 - 118
HAOHAN Entertainment

(浩瀚娱乐)

Thường Hoa Sâm

(常华森)

23NN11154617163,580,551915108,788,40414103,655,594
Lưu Quan Hữu

(刘冠佑)

19BA44835885321,836,2171210138,385,629964,325,631
Lưu Tuấn Hạo

(刘俊昊)

22NN42588068481,120,63145545Đã bị loại45
Lý Thiêm Dực

(李添翼)

20NN1041189373Đã bị loại64 - 118
Trương Suất Bác

(张帅博)

18NC719551100Đã bị loại64 - 118
Bao Hàm

(包涵)

18NN4989113104Đã bị loại64 - 118
HEDGEHOG BROTHERS

(刺猬兄弟)

Vương Hạo Hiên

(王浩轩)

21CC2721226351,727,882505749Đã bị loại49
Beijing Lan Mei Tailor Made Production Culture

(海西星生)

Hàn Cạnh Đức

(韩竞德)

19NN56357141501,055,870553755Đã bị loại55
Hot Idol

(好好榜样)

Trần Dự Canh

(陈誉庚)

23NB32364733281,913,0943019206,791,38721213,180,609Đã bị loại21
HKBX Entertainment

(花开半夏文化传媒)

Tử Du

(梓渝)

19CC20276328222,618,0421831216,572,0073331Đã bị loại31
Trịnh Tinh Nguyên

(郑星源)

20BB23318634311,867,2002240275,237,3923134Đã bị loại34
Hàn Thụy Trạch

(韩瑞泽)

20CN9488887558941,419605960Đã bị loại60
Lê Minh Húc

(黎明旭)

20CC5563247456955,851572657Đã bị loại57
Vạn Vũ Thần

(万禹辰)

20CB72723563441,259,659434141Đã bị loại41
HUAYI BROTHERS FASHION

(华谊兄弟时尚)

Ngụy Tinh Thừa

(魏星丞)

22NC75706077262,190,641392340Đã bị loại40
JS Entertainment

(集笙文化)

Tiểu Hà

(小河)

23NN90448048Đã bị loại64 - 118
JH Entertainment

(瑾和娱乐)

A Dục

(阿煜)

27CN28301524331,816,188515651Đã bị loại51
Kss

(快享星合)

Ái Nhĩ Pháp · Kim

(爱尔法·金)

22NN39599372Đã bị loại64 - 118
Vương Tử Úc

(王梓澳)

20N93Rời khỏi chương trình
Phó Tuyết Nham

(付雪岩)

23CN88799379Đã bị loại64 - 118
Châu Tuấn Vũ

(周峻宇)

23NC578010596Đã bị loại64 - 118
L.TAO Entertainment

(龙韬娱乐)

Chung Tuấn Nhất

(钟骏一)

18CB6237353957949,708542954Đã bị loại54
LaoyuVision

(老鱼映画)

Tôn Oánh Hạo

(孙滢皓)

21AA2912611115,577,70166610,002,859354,748,308
Ling You Jing Ji

(领优经纪)

IKELILI

Ngải Khắc Lý Lý(艾克里里)

26BB9145418232,436,653495850Đã bị loại50
LIANHUAIWEI STUDIO

(连淮伟工作室)

Liên Hoài Vỹ

(连淮伟)

23CA46476313,167,23037412,537,143235,718,259
Live NationDương Bạc Ny

(杨泊尼)

28NC114104118111Đã bị loại64 - 118
Dương Ước Hàn

(杨约翰)

25BC115923298Đã bị loại64 - 118
M-NATION

(辰星娱乐)

Đoàn Tinh Tinh

(段星星)

23AA952311821183,246,841101179,627,1721283,994,735
MANTRA PICTURES

(工夫真言)

Thì An

(时安)

20NN10111399116Đã bị loại64 - 118
Mavericks Entertainment

(麦锐娱乐)

Thảo Ngư

(草鱼)

30CB38396038381,562,7933141334,631,728729Đã bị loại29
Châu Tử Kiệt

(周子杰)

23CC83557146411,351,205564558Đã bị loại58
summerstar

(盛夏星空)

Tào Tử Tuấn

(曹子俊)

18NC34518061Đã bị loại64 - 118
Shanghai ZUI Co., Ltd.

(最世文化)

Hà Đức Thụy

(何德瑞)

23NC68984035252,215,4701524167,089,70018183,275,178
MOUNTAINTOP

(泰洋川禾)

Dương Hạo Quân

(杨皓钧)

19NN7496113106Đã bị loại64 - 118
M+ ENTERTAINMENT

(木加互娱)

Trần Tuấn Hào

(陈俊豪)

21NC10113913153,704,3463339324,710,9172125Đã bị loại25
firefly

(萦火丛传媒)

Từ Tân Trì

(徐新驰)

19NC17164012124,892,3201614147,712,0465163,384,112
NUCLEAR FIRE MEDIA

(火核传媒)

Hùng Nghệ Văn

(熊艺文)

24BC6685606762849,427Đã bị loại62
Trạm Triển

(湛展)

25CC10611793109Đã bị loại64 - 118
Lưu Phong Lỗi

(刘峰磊)

21NN861059986Đã bị loại64 - 118
Original Plan

(原际画)

Tôn Diệc Hàng

(孙亦航)

19BA5788778,477,428433313,112,284474,215,269
Dương Dương Dương

(杨阳洋)

19NC33509971Đã bị loại64 - 118
Qin's Entertainment

(坤音娱乐)

Lưu Hân

(刘欣)

19NB5278519461902,540Đã bị loại61
Dương Đào

(杨淘)

23NN45578876Đã bị loại64 - 118
Lân Nhất Minh

(麟壹铭)

24CN78741280Đã bị loại64 - 118
Phùng Trần Tư Nam

(冯陈思楠)

21BB8275548963844,862Đã bị loại63
Mã Tư Hàm

(马思涵)

26CC64731078Đã bị loại64 - 118
RE MEDIA

(冉翼文化)

Đặng Hiếu Từ

(邓孝慈)

22NN12876995,794,3923836294,938,33811113,586,144
R-Star

(锐策娱乐)

Khâu Đan Phong

(邱丹枫)

20NC162210923291,908,9413759354,323,4403533Đã bị loại33
SY MUSIC & ENTERTAINMENT Co., Ltd.

(韶愔音乐娱乐)

Trần Huyễn Hiếu

(陈泫孝)

26NN73816595Đã bị loại64 - 118
SHENGSHIGUANGNIAN

(盛世光年)

Dương Hạo Minh

(杨昊铭)

21BB21265327341,801,5823632284,975,6315193,265,976
SHOWCITYTIMES

(少城时代)

Đường Gia Tề

(唐嘉齐)

23BB105622449Đã bị loại64 - 118
Bạch Đinh

(白丁)

21BN70407132391,535,907485248Đã bị loại48
Trần Tuấn Vũ

(陈俊宇)

22BB58526840531,023,3344445383,534,955Đã bị loại38
Tuyên Hạo

(宣淏)

23CC1027710962Đã bị loại64 - 118
SJ.

(庶吉影视)

Hứa Trác Luân

(许卓伦)

20CC77612150521,027,740534353Đã bị loại53
Beijing simply joy culture development Co., Ltd.

(简单快乐)

Ngải Lực Trát Đề

(艾力扎提)

18CC544755559940,993352843Đã bị loại43
Lý Viễn

(李远)

22NN799410597Đã bị loại64 - 118
Sony Music Labels Inc.

(日本索尼音乐)

Hashimoto Yuta

(桥本裕太)

26CB53436842511,038,409272226,273,7721226Đã bị loại26
Guang Pu Yu Le

(光谱娱乐)

Từ Tân

(徐滨)

20NN81648092Đã bị loại64 - 118
STAR MASTER

(匠星娱乐)

Hà Nhĩ Lực Quân

(苛尔力钧)

26BB87934236401,357,317465146Đã bị loại46
Mộc Sâm

(木森)

26CC85878893Đã bị loại64 - 118
Thời Thượng

(时尚)

22BB111106109103Đã bị loại64 - 118
Triết Dã

(哲野)

26BB100108890Đã bị loại64 - 118
STFThái Phi Dương

(蔡飞扬)

20CC5997105107Đã bị loại64 - 118
Hoàng Giám Hy

(黄鉴曦)

22CC6999113110Đã bị loại64 - 118
Phương Chính

(方政)

20CB113112383Đã bị loại64 - 118
Vương Lâm Khải

(王琳凯)

20CB416586960922,394594756Đã bị loại56
Dương Trí Tường

(杨智翔)

21BA117901891Đã bị loại64 - 118
Super Idol

(超级爱豆)

Hoàng Hà

(黄河)

20CB961004484Đã bị loại64 - 118
Lý Hạo Lâm

(李昊霖)

21CB921115087Đã bị loại64 - 118
TAOXIUGUANGYING

(淘秀光影)

Ngưu Tại Tại

(牛在在)

24NN22296330421,282,077473547Đã bị loại47
HESONG ENTERTAINMENTThập Thất

(十七)

19BC14103110105,784,0552526157,172,4501493,808,876
TIANMAXINGHE

(天马星河)

Đỗ Thiên Vũ

(杜天宇)

18NC61467629361,689,609214265,527,28317133,548,949
Times Fengjun Entertainment

(时代峰峻)

Lý Tuấn Hào

(李俊濠)

23CB12652412,576,1051143118,486,76524153,385,002
Beijing Why Entertainment Co., Ltd.

(未禾娱乐)

Chung Trác Dung

(钟卓融)

18CN99912299Đã bị loại64 - 118
YG ENTERTAINMENT BEIJING LIMITED

(曜星文化)

Ức Hiên

(亿轩)

22CC46381531301,875,5781321128,428,1712130Đã bị loại30
Trần Kim Hâm

(陈金鑫)

22BB768665102Đã bị loại64 - 118
GAOYIBAI STUDIO

(翼百影视文化)

Cao Nhất Bách

(高一百)

24NN193210954Đã bị loại64 - 118
YC

(一澄娱乐)

Lương Hoằng Lập

(梁弘立)

22NN37847164Đã bị loại64 - 118
TheYoung Entertainment

(德漾娱乐)

Lương Sâm

(梁森)

23AB63303213,748,55773489,358,52114143,447,402
Beijing Youhug Media Co., Ltd.

(耀客传媒)

La Nhất Châu

(罗一舟)

21AA48192716143,766,77327218,347,3588210,637,905
Trần Kiến Vũ

(陈建宇)

22CC35549966Đã bị loại64 - 118
Tưởng Trí Hào

(蒋智豪)

25CC9810771114Đã bị loại64 - 118
Khổng Tường Trì

(孔祥池)

23CC10710938105Đã bị loại64 - 118
YI HUA ENTERTAINMENT

(壹华娱乐)

Đường Cửu Châu

(唐九洲)

23NN35545511,930,095518511,129,769945,318,850
Lưu Kỳ

(刘琦)

24CC97764552Đã bị loại64 - 118
Trương Cảnh Quân

(张景昀)

20CC51683470Đã bị loại64 - 118

Top 9

Phân loại màu

      Top 9 mới
Xếp hạngTập 2Tập 4Tập 6Tập 10Tập 12TậpTập 20Tập 23
1Lý Tuấn Hào

(李俊濠)

Dư Cảnh Thiên

(余景天) ↑1

Dư Cảnh Thiên

(余景天) =

Dư Cảnh Thiên

(余景天) =

Dư Cảnh Thiên

(余景天) =

Dư Cảnh Thiên

(余景天) =

Dư Cảnh Thiên

(余景天) =

2Dư Cảnh Thiên

(余景天)

Lý Tuấn Hào

(李俊濠) ↓1

Lý Tuấn Hào

(李俊濠) =

Lương Sâm

(梁森) ↑1

La Nhất Châu

(罗一舟) ↑12

La Nhất Châu

(罗一舟) =

La Nhất Châu

(罗一舟) =

3Đường Cửu Châu

(唐九洲)

Lương Sâm

(梁森) ↑3

Lương Sâm

(梁森) =

Liên Hoài Vỹ

(连淮伟) ↑3

Liên Hoài Vỹ

(连淮伟) =

Tôn Diệc Hàng

(孙亦航) ↑1

Liên Hoài Vỹ

(连淮伟) ↑1

4Liên Hoài Vỹ

(连淮伟)

Ngụy Hồng Vũ

(魏宏宇) ↑80

Ngụy Hồng Vũ

(魏宏宇) =

Lý Tuấn Hào

(李俊濠) ↓2

Tôn Diệc Hàng

(孙亦航) ↑3

Liên Hoài Vỹ

(连淮伟) ↓1

Đường Cửu Châu

(唐九洲) ↑1

5Tôn Diệc Hàng

(孙亦航)

Đường Cửu Châu

(唐九洲) ↓2

Đường Cửu Châu

(唐九洲) =

Đường Cửu Châu

(唐九洲) =

Đường Cửu Châu

(唐九洲) =

Đường Cửu Châu

(唐九洲) =

Tôn Oánh Hạo

(孙滢皓) ↑1

6Lương Sâm

(梁森)

Liên Hoài Vỹ

(连淮伟) ↓2

Liên Hoài Vỹ

(连淮伟) =

Ngụy Hồng Vũ

(魏宏宇) ↓2

Tôn Oánh Hạo

(孙滢皓) ↑5

Tôn Oánh Hạo

(孙滢皓) =

Lưu Quan Hữu

(刘冠佑) ↑7

7Lưu Tuyển

(刘隽)

Tôn Diệc Hàng

(孙亦航) ↓2

Tôn Diệc Hàng

(孙亦航) =

Tôn Diệc Hàng

(孙亦航) =

Lương Sâm

(梁森) ↓5

Đoàn Tinh Tinh

(段星星) ↑3

Tôn Diệc Hàng

(孙亦航) ↓4

8Khương Kinh Tá

(姜京佐)

Đặng Hiếu Từ

(邓孝慈) ↑4

Lưu Tuyển

(刘隽) ↑1

Lưu Tuyển

(刘隽) =

Lưu Tuyển

(刘隽) =

Lương Sâm

(梁森) ↓1

Đoàn Tinh Tinh

(段星星) ↓1

9Ngải Khắc Lý Lý

(艾克里里)

Lưu Tuyển

(刘隽) ↓2

Đặng Hiếu Từ

(邓孝慈) ↓1

Đặng Hiếu Từ

(邓孝慈) =

Thường Hoa Sâm

(常华森) ↑7

Lưu Tuyển

(刘隽) ↓1

Thập Thất

(十七) ↑6

Biểu đồ loại bỏ

Phân loại màu

      Thành viên chính thức debut
      Thực tập sinh bị loại ở vòng chung kết
      Thực tập sinh bị loại ở vòng loại trừ ba
      Thực tập sinh bị loại ở vòng loại trừ hai
      Thực tập sinh bị loại ở vòng loại trừ một
      Thực tập sinh rời khỏi chương trình
Thực tập sinh Thanh Xuân Có Bạn 3
La Nhất Châu (罗一舟)Liên Hoài Vỹ (连淮伟)Đường Cửu Châu (唐九洲)Tôn Oánh Hạo (孙滢皓)Lưu Quan Hữu (刘冠佑)
Tôn Diệc Hàng (孙亦航)Đoàn Tinh Tinh (段星星)Thập Thất (十七)Thường Hoa Sâm (常华森)Đặng Hiếu Từ (邓孝慈)
Lưu Tuyển (刘隽)Đỗ Thiên Vũ (杜天宇)Lương Sâm (梁森)Lý Tuấn Hào (李俊濠)Từ Tân Trì (徐新驰)
Từ Tử Vị (徐子未)Hà Đức Thụy (何德瑞)Dương Hạo Minh (杨昊铭)Vương Nam Quân (王南钧)Dư Cảnh Thiên (余景天)
Trần Dự Canh (陈誉庚)Khương Kinh Tá (姜京佐)Trương Tư Nguyên (张思源)Đặng Trạch Minh (邓泽鸣)Trần Tuấn Hào (陈俊豪)
Hashimoto Yuta (桥本裕太)Uông Giai Thần (汪佳辰)Ngạn Hy (彦希)Thảo Ngư (草鱼)Ức Hiên (亿轩)
Tử Du (梓渝)Hoàng Hoằng Minh (黄泓铭)Khâu Đan Phong (邱丹枫)Trịnh Tinh Nguyên (郑星源)Lý Khâm (李钦)
Bạch Lục (白陆)Ngụy Hồng Vũ (魏宏宇)Trần Tuấn Vũ (陈俊宇)Cung Ngụy Tinh (龚毅星)Ngụy Tinh Thừa (魏星丞)
Vạn Vũ Thần (万禹辰)Thôi Vân Phong (崔云峰)Ngải Lực Trát Đề (艾力扎提)Kha Nhĩ (柯尔)Lưu Tuấn Hạo (刘俊昊)
Hà Nhĩ Lực Quân (苛尔力钧)Ngư Tại Tại (牛在在)Bạch Đinh (白丁)Vương Hạo Hiên (王浩轩)Ngải Khắc Lý Lý (艾克里里)
A Dục (阿煜)Trần Đỉnh Đỉnh (陈鼎鼎)Hứa Trác Luân (许卓伦)Chung Tuấn Nhất (钟骏一)Hàn Cạnh Đức (韩竞德)
Vương Lâm Khải (王琳凯)Lê Minh Húc (黎明旭)Châu Tử Kiệt (周子杰)Triệu Cẩn Nghiêu (赵瑾尧)Hàn Thụy Trạch (韩瑞泽)
Lưu Hân (刘欣)Hùng Nghệ Văn (熊艺文)Phùng Trần Tư Nam (冯陈思楠)Thất Cáp (七哈)Tiểu Hà (小河)
Đường Gia Tề (唐嘉齐)Lưu Kỳ (刘琦)Thập Thất Quân (十七君)Cao Nhất Bách (高一百)Tạp Tư (卡斯)
Chung Phúc Lâm (钟福林)Tào Tử Tuấn (曹子俊)Tuyên Hạo (宣淏)Lương Hoằng Lập (梁弘立)Từ Kiến Vũ (陈建宇)
Trương Cảnh Quân (张景昀)Dương Dương Dương (杨阳洋)Ái Nhĩ Pháp Kim (爱尔法金)Lý Thiêm Dực (李添翼)Dương Đào (杨淘)
Mã Tư Hàm (马思涵)Phó Tuyết Nham (付雪岩)Lân Nhất Minh (麟壹铭)Ứng Thần Hy (应晨熙)Dư Diễn Long (余衍隆)
Phương Chính (方政)Hoàng Hà (黄河)Lưu Phong Lỗi (刘峰磊)Lý Hạo Lâm (李昊霖)Lý Thạc (李硕)
Triết Dã (哲野)Dương Trí Tường (杨智翔)Từ Tân (徐滨)Mộc Sâm (木森)Trần Huyễn Hiếu (陈泫孝)
Châu Tuấn Vũ (周峻宇)Lý Viễn (李远)Dương Ước Hàn (杨约翰)Chung Trác Dung (钟卓融)Trương Suất Bác (张帅博)
Hồ Hiên Hào (胡轩豪)Trần Kim Hâm (陈金鑫)Thì Thượng (时尚)Bao Hàm (包涵)Khổng Tường Trì (孔祥池)
Dương Hạo Quân (杨皓钧)Thái Phi Dương (蔡飞扬)Võ Duyệt (武悦)Trạm Triển (湛展)Hoàng Giám Hy (黄鉴曦)
Dương Bạc Ny (杨泊尼)Lý Thiên Kỳ (李天琪)Trần Tử Long (陈子龙)Tưởng Trí Hào (蒋智豪)Tào Vũ Tuyết (曹宇雪)
Thì An (时安)Lý Tử Thần (李子晨)Triệu Minh Hiên (赵明轩)Vương Tử Úc (王梓澳)

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Thanh_xuân_có_bạn_(mùa_3) http://ttvn.toquoc.vn/thanh-xuan-co-ban-3-bat-ngo-... https://www.dailycpop.com/youth-with-you-3-announc... https://www.facebook.com/hongtrada.cbiz/posts/7931... https://em.iq.com/player.html?id=12wik6d19xw https://em.iq.com/player.html?id=1liw1tv3uus https://em.iq.com/player.html?id=1revts63zqk https://em.iq.com/player.html?id=201wmt2t8i8 https://www.iq.com/album/270u52uh8yh https://so.iqiyi.com/so/q_%E9%9D%92%E6%98%A5%E6%9C... https://www.youtube.com/watch?v=Ej8QgDUsFrM